Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apothecaries' unit


noun
any weight unit used in pharmacy;
an ounce is equal to 480 grains and a pound is equal to 12 ounces
Syn:
apothecaries' weight
Hypernyms:
weight unit, weight
Hyponyms:
grain, scruple, dram, drachm, drachma,
ounce, troy ounce, apothecaries' ounce, troy pound, apothecaries' pound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.