Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aquiculture


noun
a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients
Syn:
hydroponics, tank farming
Derivationally related forms:
aquicultural, hydroponic (for: hydroponics)
Hypernyms:
farming, agriculture, husbandry
Hyponyms:
drip culture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.