Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archaean


adjective
of or relating to the earliest known rocks formed during the Precambrian Eon
Syn:
archean
Similar to:
early
Derivationally related forms:
Archean (for: archean)
Topics:
geology

Related search result for "archaean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.