Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archaeopteryx


noun
extinct primitive toothed bird of the Jurassic period having a long feathered tail and hollow bones;
usually considered the most primitive of all birds
Syn:
archeopteryx, Archaeopteryx lithographica
Hypernyms:
bird
Member Holonyms:
genus Archaeopteryx, genus Archeopteryx

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.