Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archimandrite


noun
the superior of an abbey of monks
Syn:
abbot
Derivationally related forms:
abbatial (for: abbot)
Hypernyms:
superior
Hyponyms:
abbe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.