Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
architectural ornament


noun
(architecture) something added to a building to improve its appearance
Topics:
architecture
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation
Hyponyms:
antefix, crocket, dogtooth, foliation, foliage,
foliage, Greek fret, Greek key, key pattern, frieze,
guilloche, trefoil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.