Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arillate


adjective
(of some seeds) having a fleshy and usually brightly colored cover
Syn:
ariled
Similar to:
covered
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.