Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
army brat


noun
the child of a career officer of the United States Army
Hypernyms:
child, kid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.