Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
assiduity


noun
great and constant diligence and attention (Freq. 1)
Syn:
assiduousness, concentration
Derivationally related forms:
concentrate (for: concentration), assiduous (for: assiduousness), assiduous
Hypernyms:
diligence, industriousness, industry
Hyponyms:
intentness, engrossment, singleness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assiduity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.