Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atomisation


noun
1. separating something into fine particles
Syn:
atomization, fragmentation
Derivationally related forms:
fragment (for: fragmentation), atomise, atomize (for: atomization)
Hypernyms:
division
2. annihilation by reducing something to atoms
Syn:
atomization
Derivationally related forms:
atomise, atomize (for: atomization)
Hypernyms:
annihilation, obliteration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.