Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atrocity


noun
1. the quality of being shockingly cruel and inhumane
Syn:
atrociousness, barbarity, barbarousness, heinousness
Derivationally related forms:
barbarous (for: barbarousness), atrocious (for: atrociousness), atrocious, heinous (for: heinousness)
Hypernyms:
inhumaneness, inhumanity
2. an act of atrocious cruelty
Syn:
inhumanity
Derivationally related forms:
atrocious
Hypernyms:
cruelty, inhuman treatment
Hyponyms:
brutality, barbarity, barbarism, savagery, outrage, enormity

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.