Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
audiometry


noun
1. the measurement of hearing
Syn:
audiology
Derivationally related forms:
audiometric
Hypernyms:
otology
2. measuring sensitivity of hearing
Derivationally related forms:
audiometric
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration

Related search result for "audiometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.