Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auditory cortex


noun
the cortical area that receives auditory information from the medial geniculate body
Syn:
auditory area
Hypernyms:
cortical area, cortical region


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.