Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
auriculate


adjective
having auricles
Syn:
auriculated
Similar to:
eared
Derivationally related forms:
auricle

Related search result for "auriculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.