Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
baddeleyite


noun
a mineral consisting of zirconium oxide
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
zirconium, Zr, atomic number 40


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.