Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bathrobe



noun
a loose-fitting robe of towelling;
worn after a bath or swim (Freq. 2)
Hypernyms:
robe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.