Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bay scallop


noun
1. muscle of small choice shallow-water scallops
Hypernyms:
scallop, scollop, escallop
Part Holonyms:
Pecten irradians
2. a small scallop inhabiting shallow waters and mud flats of the Atlantic coast of North America
Syn:
Pecten irradians
Hypernyms:
scallop, scollop, escallop
Member Holonyms:
genus Pecten


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.