Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
befit


verb
accord or comport with (Freq. 2)
- This kind of behavior does not suit a young woman!
Syn:
suit, beseem
Hypernyms:
match, fit, correspond, check, jibe,
gibe, tally, agree
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "befit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.