Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
belowground


adjective
1. under the level of the ground (Freq. 2)
- belowground storage areas
- underground caverns
Syn:
underground
Similar to:
subsurface
2. underneath the ground
- most of his friends are now belowground
Similar to:
buried, inhumed, interred


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.