Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bhakti


noun
(Hinduism) loving devotion to a deity leading to salvation and nirvana;
open to all persons independent of caste or sex
Topics:
Hinduism, Hindooism
Hypernyms:
devotion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.