Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bicorn


I - noun
a cocked hat with the brim turned up to form two points
Syn:
bicorne
Hypernyms:
cocked hat

II - adjective
having two horns or horn-shaped parts
- a bicornuate uterus
Syn:
bicorned, bicornate, bicornuate, bicornuous
Similar to:
horned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.