Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bile


noun
a digestive juice secreted by the liver and stored in the gallbladder;
aids in the digestion of fats (Freq. 1)
Syn:
gall
Derivationally related forms:
biliary, bilious
Hypernyms:
digestive juice, digestive fluid

Related search result for "bile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.