Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
binary compound


noun
chemical compound composed of only two elements
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
sodium chloride, common salt, ammonia, calcium carbide, water,
H2O, hydride


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.