Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biopsy


noun
examination of tissues or liquids from the living body to determine the existence or cause of a disease (Freq. 3)
Hypernyms:
diagnostic test, diagnostic assay
Hyponyms:
blood test, chorionic villus sampling, chorionic villus biopsy, needle biopsy

Related search result for "biopsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.