Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bismuth



noun
a heavy brittle diamagnetic trivalent metallic element (resembles arsenic and antimony chemically);
usually recovered as a by-product from ores of other metals
Syn:
Bi, atomic number 83
Derivationally related forms:
bismuthal
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.