Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blackened


adjective
1. darkened by smoke (Freq. 2)
- blackened rafters
Similar to:
smoky
2. (of the face) made black especially as with suffused blood
- a face black with fury
Syn:
black
Similar to:
colored, coloured, colorful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.