Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blacking


noun
a substance used to produce a shiny protective surface on footwear
Syn:
shoe polish
Hypernyms:
polish

Related search result for "blacking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.