Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blatherskite


noun
foolish gibberish
Syn:
blather
Derivationally related forms:
blather (for: blather)
Hypernyms:
gibberish, gibber

Related search result for "blatherskite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.