Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bleached


adjective
1. having lost freshness or brilliance of color (Freq. 1)
- sun-bleached deck chairs
- faded jeans
- a very pale washed-out blue
- washy colors
Syn:
faded, washed-out, washy
Similar to:
colorless, colourless
2. (used of color) artificially produced;
not natural
- a bleached blonde
Syn:
colored, coloured, dyed
Similar to:
artificial, unreal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.