Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blench


verb
turn pale, as if in fear
Syn:
pale, blanch
Derivationally related forms:
pallor (for: pale)
Hypernyms:
discolor, discolour, colour, color
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.