Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blue-chip


adjective
extremely valuable
- Rembrandt is considered a blue-chip artist
Similar to:
valuable

Related search result for "blue-chip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.