Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
botulin


noun
potent bacterial toxin produced by the bacterium Clostridium botulinum that causes botulism;
can be used as a bioweapon
Syn:
botulinus toxin, botulismotoxin
Derivationally related forms:
botulinal
Hypernyms:
bacterial toxin, bioweapon, biological weapon, bioarm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.