Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
branch line


noun
a railway line connected to a trunk line
Syn:
spur track, spur
Hypernyms:
line, railway line, rail line
Hyponyms:
loop-line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.