Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brazil nut


noun
1. tall South American tree bearing brazil nuts
Syn:
brazil-nut tree, Bertholletia excelsa
Hypernyms:
nut tree
Member Holonyms:
Bertholletia, genus Bertholletia
Part Meronyms:
brazil
2. three-sided tropical American nut with white oily meat and hard brown shell
Syn:
brazil
Hypernyms:
edible nut
Part Holonyms:
brazil-nut tree, Bertholletia excelsa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.