Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brindled


adjective
having a grey or brown streak or a pattern or a patchy coloring;
used especially of the patterned fur of cats
Syn:
brindle, brinded, tabby
Similar to:
patterned

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.