Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
broth



noun
1. liquid in which meat and vegetables are simmered;
used as a basis for e.g. soups or sauces
- she made gravy with a base of beef stock
Syn:
stock
Hypernyms:
soup
Hyponyms:
liquor, pot liquor, pot likker, beef broth, beef stock,
chicken broth, chicken stock, stock cube
2. a thin soup of meat or fish or vegetable stock
Hypernyms:
soup
Hyponyms:
barley water, bouillon

Related search result for "broth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.