Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brushwood


noun
1. the wood from bushes or small branches
- they built a fire of brushwood
Hypernyms:
wood
2. a dense growth of bushes
Syn:
brush, coppice, copse, thicket
Derivationally related forms:
brushy (for: brush)
Hypernyms:
vegetation, flora, botany
Hyponyms:
brake, canebrake, spinney, underbrush, undergrowth, underwood

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.