Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brusque


adjective
marked by rude or peremptory shortness
- try to cultivate a less brusque manner
- a curt reply
- the salesgirl was very short with him
Syn:
brusk, curt, short
Similar to:
discourteous
Derivationally related forms:
shortness (for: short), curtness (for: curt), brusqueness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brusque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.