Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bumbling


adjective
lacking physical movement skills, especially with the hands
- a bumbling mechanic
- a bungling performance
- ham-handed governmental interference
- "could scarcely empty a scuttle of ashes, so handless was the poor creature"- Mary H. Vorse
Syn:
bungling, butterfingered, ham-fisted, ham-handed, handless,
heavy-handed, left-handed
Similar to:
maladroit

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.