Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bumf


noun
reading materials (documents, written information) that you must read and deal with but that you think are extremely boring
Syn:
bumph
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
reading, reading material

Related search result for "bumf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.