Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bunglesome


adjective
difficult to handle or manage especially because of shape
- an awkward bundle to carry
- a load of bunglesome paraphernalia
- clumsy wooden shoes
- the cello, a rather ungainly instrument for a girl
Syn:
awkward, clumsy, ungainly
Similar to:
unwieldy, unmanageable
Derivationally related forms:
awkwardness (for: awkward)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.