Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
buttony


adjective
1. small and round and shiny like a shiny bead or button
- bright beady eyes
- black buttony eyes
Syn:
beady, beadlike, buttonlike
Similar to:
bright
Derivationally related forms:
button, bead (for: beady)
2. ornamented with many buttons
Similar to:
adorned, decorated
Derivationally related forms:
button

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buttony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.