Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cabala


noun
an esoteric or occult matter resembling the Kabbalah that is traditionally secret
Syn:
cabbala, cabbalah, kabala, kabbala, kabbalah,
qabala, qabalah
Derivationally related forms:
qabalistic (for: qabala), kabbalistic (for: kabbala), cabalistic
Hypernyms:
secret, arcanum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabala"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.