Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cancel out


verb
wipe out the effect of something (Freq. 3)
- The new tax effectively cancels out my raise
- The 'A' will cancel out the 'C' on your record
Syn:
wipe out
Derivationally related forms:
wipeout (for: wipe out)
Hypernyms:
extinguish, eliminate, get rid of, do away with
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.