Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carbine



noun
light automatic rifle (Freq. 2)
Derivationally related forms:
carabineer
Hypernyms:
rifle

Related search result for "carbine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.