Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carburise


verb
unite with carbon
- carburize metal
Syn:
carbonize, carbonise, carburize
Derivationally related forms:
carbon, carbon (for: carburize), carbon (for: carbonise), carbon (for: carbonize)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.