Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cardiac glucoside


noun
obtained from a number of plants and used to stimulate the heart in cases of heart failure
Syn:
cardiac glycoside
Hypernyms:
steroid
Hyponyms:
digitalis, digitalis glycoside, digitalin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.