Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catheter


noun
a thin flexible tube inserted into the body to permit introduction or withdrawal of fluids or to keep the passageway open (Freq. 2)
Derivationally related forms:
catheterize, catheterise
Hypernyms:
tube, tubing
Hyponyms:
endotracheal tube


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.