Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cathode-ray oscilloscope


noun
electronic equipment that provides visual images of varying electrical quantities
Syn:
oscilloscope, scope, CRO
Hypernyms:
electronic equipment
Part Holonyms:
radar, microwave radar, radio detection and ranging, radiolocation, cardiac monitor,
heart monitor, monitor, monitoring device
Part Meronyms:
cathode-ray tube, CRT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.