Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catholicity


noun
the quality of being universal;
existing everywhere
Syn:
universality
Derivationally related forms:
catholic, universal (for: universality)
Hypernyms:
generality

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.